Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát . Công ty chúng tôi – Quyết Bình Minh hoạt động với mong muốn chính là mang đến cho khách hàng dịch vụ có chất lượng tốt nhất, thép hộp Hòa Phát nhiều quy cách cụ thể. Tư vấn 24/24, nhân viên công ty sẽ giải đáp tất cả mọi thắc mắc cho khách hàng

Hợp đồng làm việc giữa bên mua và bên bán được kê khai rõ ràng các điều khoản, nhằm bảo vệ nhiều quyền lợi cho người tiêu dùng. Xin gọi ngay qua số hotline để được hướng dẫn: 090 7869990

bang-bao-gia-thep-hop-ma-kem-xay-dung

Phân loại những dạng thép hộp xây dựng chính?

Thép hộp mạ kẽm Hòa Phát thuộc một trong rất nhiều dạng thép hộp nói chung:

– Thép hộp vuông đen

– Thép hộp mạ kẽm

– Thép hộp đen

– Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

– Thép hộp chữ nhật đen

Mỗi loại thép sẽ được sử dụng dựa vào đặc điểm thiết kế xây dựng của mỗi công trình

Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát

Cập nhật bảng báo giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát năm 2021 sẽ là bước đầu tiên để giúp quý khách tiếp cận nguồn vật tư xây dựng chính hãng giá tốt. Mời khách hàng tham khảo báo giá để có cái nhìn toàn diện, tính toán hợp lý chi phí mua hàng

Tên sản phẩm Độ dài(m) Trọng lượng(Kg) Giá / ký Giá / cây
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0 6 3.45 17,500 60,375
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1 6 3.77 17,500 65,975
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.2 6 4.08 17,500 71,400
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4 6 4.7 17,500 82,250
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 6 2.41 17,500 42,175
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.1 6 2.63 17,500 46,025
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.2 6 2.84 17,500 49,700
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.4 6 3.25 17,500 56,875
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.0 6 2.79 17,500 48,825
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.1 6 3.04 17,500 53,200
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.2 6 3.29 17,500 57,575
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.4 6 3.78 17,500 66,150
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 6 3.54 17,500 61,950
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 6 3.87 17,500 67,725
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.2 6 4.2 17,500 73,500
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 6 4.83 17,500 84,525
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.5 6 5.14 17,500 89,950
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.8 6 6.05 17,500 105,875
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0 6 5.43 17,500 95,025
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.1 6 5.94 17,500 103,950
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.2 6 6.46 17,500 113,050
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4 6 7.47 17,500 130,725
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.5 6 7.97 17,500 139,475
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.8 6 9.44 17,500 165,200
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.0 6 10.4 17,500 182,000
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.3 6 11.8 17,500 206,500
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.5 6 12.72 17,500 222,600
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.0 6 4.48 17,500 78,400
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.1 6 4.91 17,500 85,925
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.2 6 5.33 17,500 93,275
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.4 6 6.15 17,500 107,625
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.5 6 6.56 17,500 114,800
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.8 6 7.75 17,500 135,625
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.0 6 8.52 17,500 149,100
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.0 6 6.84 17,500 119,700
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.1 6 7.5 17,500 131,250
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.2 6 8.15 17,500 142,625
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4 6 9.45 17,500 165,375
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.5 6 10.09 17,500 176,575
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8 6 11.98 17,500 209,650
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.0 6 13.23 17,500 231,525
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.3 6 15.06 17,500 263,550
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5 6 16.25 17,500 284,375
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0 6 5.43 17,500 95,025
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.1 6 5.94 17,500 103,950
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.2 6 6.46 17,500 113,050
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.4 6 7.47 17,500 130,725
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.5 6 7.97 17,500 139,475
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 6 9.44 17,500 165,200
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.0 6 10.4 17,500 182,000
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.3 6 11.8 17,500 206,500
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.5 6 12.72 17,500 222,600
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0 6 8.25 17,500 144,375
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1 6 9.05 17,500 158,375
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.2 6 9.85 17,500 172,375
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4 6 11.43 17,500 200,025
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.5 6 12.21 17,500 213,675
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8 6 14.53 17,500 254,275
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 6 16.05 17,500 280,875
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.3 6 18.3 17,500 320,250
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.5 6 19.78 17,500 346,150
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.8 6 21.79 17,500 381,325
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.0 6 23.4 17,500 409,500
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0.8 6 5.88 17,500 102,900
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 6 7.31 17,500 127,925
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 6 8.02 17,500 140,350
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.2 6 8.72 17,500 152,600
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 6 10.11 17,500 176,925
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.5 6 10.8 17,500 189,000
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8 6 12.83 17,500 224,525
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 6 14.17 17,500 247,975
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.3 6 16.14 17,500 282,450
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.5 6 17.43 17,500 305,025
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.8 6 19.33 17,500 338,275
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.0 6 20.57 17,500 359,975
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1 6 12.16 17,500 212,800
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.2 6 13.24 17,500 231,700
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4 6 15.38 17,500 269,150
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.5 6 16.45 17,500 287,875
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8 6 19.61 17,500 343,175
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0 6 21.7 17,500 379,750
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.3 6 24.8 17,500 434,000
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.5 6 26.85 17,500 469,875
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.8 6 29.88 17,500 522,900
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.0 6 31.88 17,500 557,900
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.2 6 33.86 17,500 592,550
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.4 6 16.02 17,500 280,350
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.5 6 19.27 17,500 337,225
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.8 6 23.01 17,500 402,675
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.0 6 25.47 17,500 445,725
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.3 6 29.14 17,500 509,950
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.5 6 31.56 17,500 552,300
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.8 6 35.15 17,500 615,125
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.0 6 37.35 17,500 653,625
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.2 6 38.39 17,500 671,825
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 6 10.09 17,500 176,575
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.2 6 10.98 17,500 192,150
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 6 12.74 17,500 222,950
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.5 6 13.62 17,500 238,350
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 6 16.22 17,500 283,850
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 5 17.94 17,500 313,950
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.3 6 20.47 17,500 358,225
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.5 6 22.14 17,500 387,450
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.8 6 24.6 17,500 430,500
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.0 6 26.23 17,500 459,025
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.2 6 27.83 17,500 487,025
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4 6 19.33 17,500 338,275
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5 6 20.68 17,500 361,900
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8 6 24.69 17,500 432,075
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0 6 27.34 17,500 478,450
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.3 6 31.29 17,500 547,575
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.5 6 33.89 17,500 593,075
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.8 6 37.77 17,500 660,975
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.0 6 40.33 17,500 705,775
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.2 6 42.87 17,500 750,225
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.1 6 12.16 17,500 212,800
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.2 6 13.24 17,500 231,700
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.4 6 15.38 17,500 269,150
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.5 6 16.45 17,500 287,875
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 6 19.61 17,500 343,175
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 6 21.7 17,500 379,750
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.3 6 24.8 17,500 434,000
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.5 6 26.85 17,500 469,875
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.8 6 29.88 17,500 522,900
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.0 6 31.88 17,500 557,900
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.2 6 33.86 17,500 592,550
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5 6 20.68 17,500 361,900
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8 6 24.69 17,500 432,075
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0 6 27.34 17,500 478,450
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3 6 31.29 17,500 547,575
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5 6 33.89 17,500 593,075
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8 6 37.77 17,500 660,975
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0 6 40.33 17,500 705,775
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.2 6 42.87 17,500 750,225
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.5 6 24.93 17,500 436,275
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8 6 29.79 17,500 521,325
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0 6 33.01 17,500 577,675
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3 6 37.8 17,500 661,500
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5 6 40.98 17,500 717,150
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8 6 45.7 17,500 799,750
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0 6 48.83 17,500 854,525
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.2 6 51.94 17,500 908,950
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.5 6 56.58 17,500 990,150
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.8 6 61.17 17,500 1,070,475
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.0 6 64.21 17,500 1,123,675
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8 6 29.79 17,500 521,325
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.0 6 33.01 17,500 577,675
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.3 6 37.8 17,500 661,500
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.5 6 40.98 17,500 717,150
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.8 6 45.7 17,500 799,750
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.0 6 48.83 17,500 854,525
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.2 6 51.94 17,500 908,950
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.5 6 56.58 17,500 990,150
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.8 6 61.17 17,500 1,070,475
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 4.0 6 64.21 17,500 1,123,675

Bảng báo giá thép hộp mới nhất của Quyết Bình Minh

Bên cạnh cung ứng nguồn thép hộp mạ kẽm Hòa Phát ra, thì Quyết Bình Minh chúng tôi còn phân phối các loại thép hộp khác cũng được sử dụng phổ biển hiện nay như thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm Hoa Sen, thép hộp mạ kẽm Nguyễn Minh ….. Sau đây là bảng báo giá thép hộp của một số loại khác mà quý khách có thể quan tâm đến.

Bảng báo giá thép hộp đen

STT QUY CÁCH  ĐỘ DÀY  ĐVT  ĐƠN GIÁ  QUY CÁCH  ĐỘ DÀY  ĐVT  ĐƠN GIÁ 
Thép hộp chữ nhật đen Thép hộp vuông đen
1 □ 10*20         0.60 cây 6m       29,500 □ 12*12           0.60 cây 6m        25,000
2         0.70 cây 6m       33,500           0.70 cây 6m        29,000
3         0.80 cây 6m       38,000           0.80 cây 6m        32,500
4         0.90 cây 6m       40,500           0.90 cây 6m        36,000
5         1.00 cây 6m       44,500 □ 14*14           0.60 cây 6m        27,500
6         1.10 cây 6m       48,000           0.70 cây 6m        31,500
7 □ 13*26         0.70 cây 6m       42,500           0.80 cây 6m        36,000
8 Thép hộp □ 20*40         0.70 cây 6m       61,500           0.90 cây 6m        38,500
9         0.80 cây 6m       69,500           1.00 cây 6m        43,000
10         0.90 cây 6m       75,500           1.10 cây 6m        46,500
11         1.00 cây 6m       81,500           1.20 cây 6m        50,000
12         1.10 cây 6m       89,000 □ 16*16           0.60 cây 6m        31,000
13         1.20 cây 6m       97,500           0.70 cây 6m        35,500
14         1.40 cây 6m     111,500           0.80 cây 6m        39,500
15         1.70 cây 6m     132,500           0.90 cây 6m        44,000
16 □ 25*50         0.80 cây 6m       85,000           1.00 cây 6m        48,500
17         0.90 cây 6m       92,000           1.10 cây 6m        52,500
18         1.00 cây 6m     102,000           1.20 cây 6m        56,500
19         1.10 cây 6m     110,500 □ 20*20           0.60 cây 6m        36,500
20         1.20 cây 6m     120,500           0.70 cây 6m        42,000
21         1.40 cây 6m     139,500           0.80 cây 6m        47,500
22         1.70 cây 6m     169,000           0.90 cây 6m        51,000
23 Thép hộp □ 30*60         0.80 cây 6m     101,000           1.00 cây 6m        55,000
24         0.90 cây 6m     109,500           1.10 cây 6m        60,500
25         1.00 cây 6m     121,500           1.20 cây 6m        65,000
26         1.10 cây 6m     132,000           1.40 cây 6m        74,000
27         1.20 cây 6m     144,000 □ 25*25           0.60 cây 6m        45,000
28         1.40 cây 6m     167,000           0.70 cây 6m        51,500
29         1.70 cây 6m     201,500           0.80 cây 6m        58,500
30         1.80 cây 6m     211,000           0.90 cây 6m        62,500
31         2.00 cây 6m     239,000           1.00 cây 6m        69,000
32         2.50 cây 6m     297,500           1.10 cây 6m        75,000
33 □ 40*80         1.00 cây 6m     162,500           1.20 cây 6m        81,000
34         1.10 cây 6m     177,500           1.40 cây 6m        92,500
35         1.20 cây 6m     193,000           1.70 cây 6m      111,000
36         1.40 cây 6m     224,500 □ 30*30           0.70 cây 6m        62,500
37         1.70 cây 6m     271,000           0.80 cây 6m        70,000
38         2.00 cây 6m     317,500           0.90 cây 6m        75,000
39         2.50 cây 6m     399,000           1.00 cây 6m        81,500
40 Thép hộp □ 50*100         1.20 cây 6m     249,500           1.10 cây 6m        89,000
41         1.40 cây 6m     284,000           1.20 cây 6m        96,500
42         1.70 cây 6m     342,500           1.40 cây 6m      110,000
43         1.80 cây 6m     363,000           1.70 cây 6m      132,500
44         2.00 cây 6m     402,500           1.80 cây 6m      140,000
45         2.50 cây 6m     499,000 □ 40*40           1.00 cây 6m      107,000
46         2.90 cây 6m     576,500           1.10 cây 6m      117,000
47         3.00 cây 6m     595,500           1.20 cây 6m      127,500
48 □ 60*120         1.40 cây 6m     347,000           1.40 cây 6m      148,000
49         1.70 cây 6m     420,000           1.70 cây 6m      178,500
50         2.00 cây 6m     492,500           2.00 cây 6m      208,000
51         2.50 cây 6m     612,000           2.50 cây 6m      264,000
52         3.00 cây 6m     741,000 □  50*50           1.00 cây 6m      135,000
53 □ 30*90         1.40 cây 6m     236,500           1.10 cây 6m      148,500
54 Thép hộp □ 38*38         1.40 cây 6m     145,000           1.20 cây 6m      161,500
55 □ 100*100         1.70 cây 6m           1.40 cây 6m      186,000
56         2.00 cây 6m           1.70 cây 6m      224,500
57         2.50 cây 6m           2.00 cây 6m      263,000
58         3.00 cây 6m           2.50 cây 6m      327,500
59         3.50 cây 6m           3.00 cây 6m      395,500
Độ dày, quy cách lớn vui lòng liên hệ : 090 7869990

Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm Hoa Sen

Qui cách Độ dày Kg/cây Giá/cây 6m
Sắt hộp mạ kẽm (13 × 26) 1.0 3,45 65.900
1.2 4,08 79.760
Sắt hộp mạ kẽm (20 × 40) 1.0 5,43 109.460
1.2 6,46 132.120
1.4 7,47 154.340
Sắt hộp mạ kẽm (25 × 50) 1.0 6,84 140.480
1.2 8,15 169.300
1.4 9,45 197.900
1.8 11,98 253.560
Sắt hộp mạ kẽm (30 × 60) 1.0 8,25 171.500
1.2 9,85 206.700
1.4 11,43 241.460
1.8 14,53 309.660
2.0 16,05 343.100
Sắt hộp mạ kẽm (40 × 80) 1.2 13,24 281.280
1.4 15,38 328.360
1.8 19,61 421.420
2.0 21,7 467.400
Sắt hộp mạ kẽm (50 × 100) 1,2 16,63 355.860
1.4 19,33 415.260
1.8 24,69 533.180
2.0 27,34 591.480
Sắt hộp mạ kẽm (60 × 120) 1,2 19,62 421.640
1,4 23,3 502.600
1,8 29,89 647.580
2 33,01 716.220

Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm Nguyễn Minh

Quy cách thép hộp mạ kẽm Chiều dài (m/cây) Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/cây) Giá thép hộp mạ kẽm Nguyễn Minh (VNĐ/cây)
 Hộp chữ nhật mạ kẽm 10×20 6m 0.8 1.92 30.700
6m 0.9 2.20 34.700
6m 1.0 2.47 39.200
6m 1.2 2.89 45.700
Hộp chữ nhật mạ kẽm 13×26 6m 0.8 2.50 39.700
6m 0.9 2.86 45.700
6m 1.0 3.22 51.200
6m 1.2 3.76 59.700
6m 1.4 4.29 68.200
Hộp chữ nhật mạ kẽm 20×40 6m 0.8 3.85 61.700
6m 0.9 4.40 69.700
6m 0.1 4.95 78.700
6m 1.2 5.78 92.200
6m 1.4 6.60 104.700
6m 1.5 7.20 113.700
Hộp chữ nhật mạ kẽm 30×60 6m 1.0 6.60 104.700
6m 1.2 8.67 138.700
6m 1.4 9.92 157.700
6m 1.5 10.7 171.700
6m 1.8 13.2 210.700
Hộp chữ nhật mạ kẽm 30×90 6m 1.2 12.1 193.700
6m 1.5 14.3 228.700
Hộp chữ nhật mạ kẽm 40×80 6m 1.2 11.56 184.700
6m 1.4 13.2 210.700
6m 1.5 14.3 228.700
6m 1.8 17.6 281.700
6m 2.0 19.8 316.700
Hộp chữ nhật mạ kẽm 50×100 6m 1.2 14.45 230.700
6m 1.4 16.5 263.700
6m 1.8 17.62 281.700
6m 2.0 24.78 395.700
Hộp chữ nhật mạ kẽm 60×120 6m 1.4 20.5 329.700
6m 1.5 21.5 342.700
6m 1.8 26.43 422.700
6m 2.0 29.74 474.700
Hộp vuông mạ kẽm 12×12 6m 0.8 1.54 24.200
6m 0.9 1.76 27.700
6m 1.0 1.98 38.700
6m 1.2 2.40 38.200
Hộp vuông mạ kẽm 14×14 6m 0.8 1.80 28.700
6m 0.9 2.05 32.700
6m 1.0 2.30 36.700
6m 1.2 2.80 44.700
Hộp vuông mạ kẽm 16×16 6m 0.8 2.05 32.700
6m 0.9 2.35 37.700
6m 1.0 2.64 42.200
6m 1.2 3.20 51.700
Hộp vuông mạ kẽm 20×20 6m 0.8 2.57 40.700
6m 1.0 3.30 52.700
6m 1.2 3.85 60.700
6m 1.4 4.40 69.700
6m 1.5 4.60 73.200
Hộp vuông mạ kẽm 25×25 6m 0.8 3.20 51.200
6m 0.9 3.67 58.200
6m 1.0 4.13 65.700
6m 1.2 4.82 76.700
6m 1.2 4.82 76.700
6m 1.4 5.50 87.700
6m 1.5 6.00 95.200
Hộp vuông mạ kẽm 30×30 6m 0.8 3.85 61.200
6m 0.9 4.40 69.700
6m 1.0 4.95 78.700
6m 1.2 5.78 92.200
6m 1.4 6.60 104.700
6m 1.5 7.15 114.200
6m 1.8 8.80 140.700
Hộp vuông mạ kẽm 40×40 6m 1.0 6.60 104.700
6m 1.2 7.70 122.700
6m 1.4 8.80 140.700
6m 1.5 9.54 151.700
6m 1.8 10.28 164.200
6m 2.0 11.75 179.700
Hộp vuông mạ kẽm 50×50 6m 1.2 9.63 153.700
6m 1.5 11.9 189.700
6m 1.8 14.7 234.700
6m 2.0 16.5 263.700
Hộp vuông mạ kẽm 75×75 6m 1.2 14.5 230.700
6m 1.5 17.9 285.700
6m 1.8 22.0 351.700
6m 2.0 25.0 395.700
Hộp vuông mạ kẽm 90×90 6m 1.2 17.35 276.700
6m 1.5 21.5 342.700
6m 1.8 26.4 422.700
6m 2.0 29.7 475.700
Hộp vuông mạ kẽm 100×100 6m 1.5 23.86 380.700
6m 1.8 29.37 469.700
6m 2.0 33.0 527.700
6m 2.5 42.0 674.700

Ưu điểm của dịch vụ báo giá tại Quyết Bình Minh: 

  • Bảng báo giá thép hộp kê khai bao gồm thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển đến tận công trình tại TPHCM và các tỉnh lân cận
  • Chất lượng hàng hóa và thời gian vận chuyển theo yêu cầu của khách hàng
  • Đặt hàng số lượng ít hay nhiều sẽ có ngay trong ngày
  • Cam kết bán hàng đúng chủng loại theo yêu cầu của khách hàng.
  • Khách hàng có thể thanh toán sau khi đã kiểm kê đầy đủ về số lượng đã giao
  • Bên bán hàng chúng tôi chỉ thu tiền sau khi bên mua hàng đã kiểm soát đầy đủ chất lượng hàng hóa được giao

Đánh giá mức độ hài lòng dịch vụ

Tôn thép Quyết Bình Minh nhận các đơn hàng phân phối thép hộp HÒA PHÁT về độ dài, quy cách & số lượng theo ý muốn của khách hàng. Vận chuyển nhanh chóng tận nơi mà không qua bất cứ cơ sở trung gian nào

Công ty còn sẽ đính kèm ở mỗi sản phẩm đầy đủ các thông tin: tên mác thép, chiều dài, chiều rộng, quy cách, tên công ty, xuất xứ,.. đầy đủ nhất.

Sản phẩm sẽ được khách hàng kiểm tra trước khi thanh toán. Chúng tôi sẽ hoàn trả chi phí nếu trong quá trình xây dựng có bất cứ trục trặc nào về sản phẩm

Định kì chúng tôi sẽ cập nhật thường xuyên tin tức về báo giá nhanh chóng nhất