Báo báo giá thép hình U năm mới sẽ có những biến động không ngừng so với năm cũ. Qua mỗi thời điểm khác nhau thì tình hình tiêu thụ của thị trường sẽ biến động, nên giá vật tư thường xuyên thay đổi là điều bình thường. Doanh nghiệp Tôn thép Quyết Bình Minh sẽ hằng ngày cung cấp đầy đủ tin tức mới nhất trên website: giasatthepxaydung.com để quý khách hàng tiện theo dõi hơn
Thép hình U các loại, thông tin về sản phẩm thép hình U
Mỗi một VLXD được lưu thông trên thị trường, phải đáp ứng đầy đủ mọi yêu cầu về các thông tin như sau đây:
MÁC THÉP | GR.B – Q235B – S235JR -A36 – SS400 – GR.A |
TIÊU CHUẨN | Đạt các chỉ tiêu của: ASTM – GB/T 700 – EN10025-2 – JIS G3101 – KD S3503 – A131 |
ỨNG DỤNG | Thép hình chữ U sử dụng nhiều tại các khu công nghiệp, nhà xưởng,nhà tiền chế, nhà ở, làm giàn khoan, các thép bị điện tử, đồ dùng sinh hoạt,… và các ứng dụng khác |
XUẤT XỨ | Thái Lan – Trung Quốc – Đài Loan -Viet Nam – Nhật Bản – Hàn Quốc |
QUY CÁCH ĐA DẠNG | Dày : 4.5mm – 26mm |
Dài : 6000 – 12000mm |
Báo báo giá thép hình U
Sự thành lập ngày càng nhiều của các doanh nghiệp phân phối sắt thép, nên cũng không có gì khó hiểu khi ở mỗi nơi lại ấn định giá cả khác nhau. Tuy nhiên, đối với Quyết Bình Minh Steel, sẽ cập luôn thường xuyên báo giá ngay tại nhà máy sản xuất
Chúng tôi có liên kết với nhiều nhà máy hãng thép nổi tiếng hiện nay. Mang lại cho khách hàng nguồn VLXD có giá trị cao và giá thành lại phù hợp
Bảng báo giá thép hình U chỉ mang tính thời điểm, vật liệu xây dựng leo thang. Khách hàng có thể liên hệ với chúng tôi qua địa chỉ bên dưới để được hỗ trợ một cách tốt nhất
THÉP U | THÉP TẤM | ||||||
Tên hàng | Kg/CÂY | ĐVT | Đơn giá | Tên hàng | Kg/tấm | ĐVT | |
U50 | 14 | CÂY 6M | 201.00 | 2LI(1.25*2.5) | 49.06 | Tấm | 680.000 |
U63 | 17 | CÂY 6M | 240.000 | 3LI(1.5*6) | 211.95 | Tấm | 2.166.000 |
U75*40 | 41.5 | CÂY 6M | 506.500 | 4LI(1.5*6) | 282.6 | Tấm | 2.687.000 |
U80VNM | 22 | CÂY 6M | 304.000 | 5LI(1.5*6) | 353.25 | Tấm | 3.409.000 |
U80D | 33 | CÂY 6M | 406.000 | 5LI(2*6) | 471 | Tấm | 4.445.000 |
U80TQM | 24 | CÂY 6M | 300.000 | 6LI(1.5*6) | 423.9 | Tấm | 4.032.000 |
U80TQD | 33 | CÂY 6M | 397.000 | 8LI(1.5*6) | 565.2 | Tấm | 5.374.000 |
U100TQM | 33 | CÂY 6M | 364.000 | 10LI(1.5*6) | 706.5 | Tấm | 6.520.000 |
U100VNM | 33 | CÂY 6M | 400.000 | 12LI(1.5*6) | 847.8 | Tấm | 7.760.000 |
U100VND | 40 | CÂY 6M | 511.000 | 14LI(1.5*6) | 989.1 | Tấm | 9.800.000 |
U100VND | 45 | CÂY 6M | 615.000 | 16LI(1.5*6) | 1130.4 | Tấm | 11.252.000 |
U100TQD | 45 | CÂY 6M | 507.000 | 20LI(1.5*6) | 1413 | Tấm | 13.965.000 |
U100*45*5LITQ | 46 | CÂY 6M | 609.000 | 22LI(1.5*6) | 1554.3 | Tấm | 15.322.000 |
U100*49*5.4TQ | 51 | CÂY 6M | 639.500 | 25LI(1.5*6) | 1766.25 | Tấm | 17.360.000 |
U120TQM | 42 | CÂY 6M | 486.000 | 12LI(2*6) | 1130.4 | Tấm | 10.930.000 |
U120*48VNM | 42 | CÂY 6M | 582.000 | 14LI(2*6) | 1318.8 | Tấm | 13.325.000 |
U120*48VND | 54 | CÂY 6M | 736.000 | 16LI(2*6) | 1507.2 | Tấm | 15.071.000 |
U120*48TQD | 56 | CÂY 6M | 640.000 | 18LI(2*6) | 1695.6 | Tấm | 16.920.000 |
U125*65*6TQ | 80.4 | CÂY 6M | 965.000 | 20LI(2*6) | 1884 | Tấm | 18.764.000 |
U140*48*4 | 54 | CÂY 6M | 613.000 | 22LI(2*6) | 2072.4 | Tấm | 20.610.000 |
U140VNM | 54 | CÂY 6M | 699.000 | 25LI(2*6) | 2355 | Tấm | 23.480.000 |
U140*5.5 | 65 | CÂY 6M | 860.000 | 30LI(2*6) | 2826 | Tấm | 28.400.000 |
U150*75*6.5 | 111.6 | CÂY 6M | 1.350.000 | 40LI(2*6) | 3768 | Tấm | 37.530.000 |
U160*56*5.2TQ | 75 | CÂY 6M | 895.000 | 50LI(2*6) | 4710 | Tấm | 46.560.000 |
U160*56*5.2VN | 75 | CÂY 6M | 984.000 | 3LI gân(1.5*6) | 239 | Tấm | 2.800.000 |
U160*60*5.5VN | 81 | CÂY 6M | 1.131.000 | 4LI gân(1.5*6) | 309.6 | Tấm | 3.373.000 |
U180*64*5.3TQ | 90 | CÂY 6M | 1.108.000 | 5LI gân(1.5*6) | 380.25 | Tấm | 3.951.000 |
U180*68*6.8TQ | 111.6 | CÂY 6M | 1.350.000 | 6LI gân(1.5*6) | 450.9 | Tấm | 4.820.000 |
U200*65*5.4TQ | 102 | CÂY 6M | 1.243.000 | 8LI gân(1.5*6) | 592.2 | Tấm | 6.322.000 |
U200*73*8.5TQ | 141 | CÂY 6M | 1.680.000 | ||||
U200*75*9TQ | 154.8 | CÂY 6M | 1.943.000 | ||||
U250*76*6.5 | 143.4 | CÂY 6M | 1.793.000 | ||||
U250*80*9 | 188.4 | CÂY 6M | 2.342.000 | ||||
U300*85*7 | 186 | CÂY 6M | 2.314.000 | ||||
U300*87*9.5 | 235.2 | CÂY 6M | 2.900.000 |
Dưới đây là một số bảng báo giá thép hình khác mới nhất mà quý khách hàng có thể quan tâm đến.
Bảng báo giá thép hình H
THÉP H | |||
H100*100*6*8TQ | 103.2 | Cây 6m | 1.343.000 |
H125*125*6.5*9TQ | 141.6 | Cây 6m | 1.731.000 |
H150*150*7*10TQ | 189 | Cây 6m | 2.209.000 |
H150*150*7*10JINXN | 189 | Cây 6m | 2.285.000 |
H200*200*8*12TQ | 299.4 | Cây 6m | 3.424.000 |
H200*200*8*12JINXI | 299.4 | Cây 6m | 3.544.000 |
H250*250*9*14TQ | 434.4 | Cây 6m | 5.092.000 |
H250*250*9*14JINXI | 434.4 | Cây 6m | 5.092.000 |
H300*300*10*15JINXI | 564 | Cây 6m | 6.492.000 |
H350*350*12*19JINXI | 822 | Cây 6m | 9.278.000 |
H400*400*13*21JINXI | 1032 | Cây 6m | 11.959.000 |
Bảng báo giá thép hình V
STT | QUY CÁCH | ĐVT | KG/CÂY | ĐƠN GIÁ |
1 | V25*25*1.5*6m | Cây | 4.5 | 56.000 |
2 | V25*25*2*6m | Cây | 5 | 62.500 |
3 | V25*25*2.5*6m | Cây | 5.5 | 71.000 |
4 | V30*30*2*6m | Cây | 5 | 59.000 |
5 | V30*30*2.5*6m | Cây | 5.5 | 65.000 |
6 | V30*30*3*6m | Cây | 7.5 | 88.500 |
7 | V40*40*3*6m | Cây | 10 | 121.000 |
8 | V40*40*3.5*6m | Cây | 11.5 | 133.000 |
9 | V40*40*4*6m | Cây | 12.5 | 144.000 |
10 | V50*50*2.5*6m | Cây | 12.5 | 150.000 |
11 | V50*50*3*6m | Cây | 14 | 161.000 |
12 | V50*50*3.5*6m | Cây | 15 | 173.000 |
13 | V50*50*4*6m | Cây | 17 | 196.000 |
14 | V50*50*4.5*6m | Cây | 19 | 219.000 |
15 | V50*50*5*6m | Cây | 21 | 242.000 |
16 | V63*63*4*6m | Cây | 21.5 | 257.000 |
17 | V63*63*5*6m | Cây | 27.5 | 328.000 |
18 | V63*63*6*6m | Cây | 23.5 | 386.000 |
19 | V70*70*5*6m | Cây | 31 | Đang cập nhập |
20 | V70*70*7*6m | Cây | 44 | Đang cập nhập |
21 | V75*75*4*6m | Cây | 31.5 | Đang cập nhập |
22 | V75*75*5*6m | Cây | 34 | Đang cập nhập |
23 | V75*75*6*6m | Cây | 37 | Đang cập nhập |
24 | V75*75*7*6m | Cây | 46 | Đang cập nhập |
25 | V75*75*8*6m | Cây | 52 | Đang cập nhập |
26 | V80*80*6*6m | Cây | 43 | Đang cập nhập |
27 | V80*80*7*6m | Cây | 48 | Đang cập nhập |
28 | V80*80*8*6m | Cây | 55 | Đang cập nhập |
29 | V90*90*7*6m | Cây | 53 | Đang cập nhập |
30 | V90*90*8*6m | Cây | 62 | Đang cập nhập |
31 | V100*100*8*6m | Cây | 67 | Đang cập nhập |
32 | V100*100*9*6m | Cây | 78 | Đang cập nhập |
33 | V100*100*10*6m | Cây | 86 | Đang cập nhập |
34 | V120*120*10*6m | Cây | 219 | Đang cập nhập |
35 | V120*120*12*6m | Cây | 259 | Đang cập nhập |
36 | V130*130*10*6mĐang cập nhập | Cây | 236 | Đang cập nhập |
37 | V130*130*12*6m | Cây | 282 |
Bảng báo giá thép hình I
Thép I | |||
Tên hàng | Kg/Cây | Đơn vị tính | Đơn giá |
I100 | 43,8 | Cây 6m | 558.600 |
I100 * 5,9 * 3TQ | 42 | Cây 6m | 525.000 |
I120vn | 54 | Cây 6m | 701.600 |
I120TQ | 52,2 | Cây 6m | 600.000 |
I150 * 5 * 7HQ | 84 | Cây 6m | 1.090.600 |
I150 * 5 * 7 m | 84 | Cây 6m | 927.200 |
I198 * 99 * 4,5 * 7TQ | 109,2 | Cây 6m | 1.155.000 |
I198 * 99 * 4,5 * 7jinxi | 109,2 | Cây 6m | 1.175.000 |
I200 * 100 * 5,5 * 8HQ | 127,8 | Cây 6m | 1.380.000 |
I200 * 100 * 5,5 * 8TQ | 127,8 | Cây 6m | 1.342.000 |
I200 * 100jinxi | 127,8 | Cây 6m | 1.332.000 |
I248 * 124 * 5 * 8TQ | 154,2 | Cây 6m | 1.520.000 |
I248 * 124 * 5 * 8jinxi | 154,2 | Cây 6m | 1.560.000 |
I250 * 125 * 6 * 9TQ | 177,6 | Cây 6m | 1.735.000 |
I250 * 125 * 6,4 * 7,9 | 177,6 | Cây 6m | 1.796.000 |
I298 * 149 * 5,5 * 8jinxi | 192 | Cây 6m | 1.868.000 |
I298 * 149 * 5,5 * 8TQ | 192 | Cây 6m | 1.910.000 |
I300 * 150 * 6,5 * 9TQ | 220,2 | Cây 6m | 2.260.000 |
I300 * 150jinxi | 220,2 | Cây 6m | 2.307.000 |
I346 * 174 * 6 * 6TQ | 248,4 | Cây 6m | 2.537.000 |
I350 * 175 * 7 * 11TQ | 297,6 | Cây 6m | 3.019.000 |
I350 * 175 * 7 * 11JINXI | 297,6 | Cây 6m | 3.038.000 |
I396 * 199 * 7 * 11JINXI | 339,6 | Cây 6m | 3.568.000 |
I400 * 200 * 8 * 13JINXI | 396 | Cây 6m | 4.160.000 |
I446 * 199 * 8 * 12TQ | 397,2 | Cây 6m | 4.173.000 |
I450 * 200 * 9 * 14TQ | 456 | Cây 6m | 4.690.000 |
I450 * 200 * 9 * 14JINXI | 456 | Cây 6m | 4.692.000 |
I496 * 199 * 9 * 14HQ | 477 | Cây 6m | 5.110.000 |
I500 * 200 * 10 * 16TQ | 537,6 | Cây 6m | 5.949.000 |
I500 * 200 * 10 * 16JINXI | 537,6 | Cây 6m | 5.552.000 |
I596 * 199 * 10 * 15HQ | 567,6 | Cây 6m | 5.862.000 |
I600 * 200 * 11 * 17JINXI | 636 | Cây 6m | 6.380.000 |
I700 * 300 * 13 * 24HQ | 1.110 | Cây 6m | 11.812.000 |
I800 * 300 * 14 * 26JINXI | 1260 | Cây 6m | 13.460.000 |
Tiến trình thực hiện mua VLXD tại công ty Tôn thép Quyết Bình Minh
- B1 : Tôn thép Quyết Bình Minh cập nhật thông tin khách hàng về số lượng VLXD, địa điểm vận chuyển
- B2 : Quý khách còn có thể qua trực tiếp công ty của chúng tôi để được báo giá và tư vấn tại chỗ
- B3 : Hai bên thống nhất : Giá cả , khối lượng hàng, thời gian giao nhận. Cách thức nhận và giao hàng, chính sách thanh toán sau đó tiến hành ký hợp đồng cung cấp.
- B4: Sắp xếp kho bãi,đường vận chuyển cho xe vào hạ hàng xuống gần công trình nhất.
- B5: Khách hàng chuẩn bị nhận hàng và thanh toán số dư cho chúng tôi
Các mác thép hình U đạt các tiêu chuẩn nào?
+ Mác thép của Nga: CT3 , … sản xuất theo tiêu chuẩn : GOST 380-88.
+ Mác thép của Nhật : SS400, …..sản xuất theo tiêu chuẩn: SB410, JIS G 3101, 3010.
+ Mác thép của Trung Quốc : Q235B, SS400,…sản xuất .theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410,…
+ Mác thép của Mỹ : A36,…theo tiêu chuẩn : ATSM A36
Hiện nay được sử dụng nhiều nhất vẫn là mác thép Trung Quốc do mẫu mã đẹp và giá thành lại rẻ
Kích thước của thép hình U đa dạng mọi chủng loại
Sản phẩm mới, còn nguyên tem nhãn kèm theo đầy đủ mọi thông tin.Tôn thép Quyết Bình Minh luôn nắm được tình hình và mong muốn của khách hàng. Sau đây xin giới thiệu quy cách kích thước cụ thể về thép U
- Thép U 100x50x5,5x6m
- Thép U 100x48x4,7x6m
- Thép U 100x47x4x5,5x6m
- Thép U 100x45x3x6m
- Thép U 50x25x2,4x3x6m
- Thép U 80x35x4x6m
- Thép U 80x35x3x6m
- Thép U 120x50x4.7x6m
- Thép U 120x48x3.5x7x6m
- Thép U 140x60x6x6m
- Thép U 140x57x3.8x6m
Công ty TNHH Quyết Bình Minh Steel – Địa chỉ cung cấp vật liệu xây dựng cho mọi công trình hàng đầu hiện nay
Mọi yêu cầu của quý khách sẽ được chúng tôi đáp ứng tận tình nhất. Kho rộng rãi nên VLXD luôn có sẵn, chúng tôi vận chuyển miễn phí đến tận nơi, tận địa điểm theo ý muốn của khách hàng
Mở rộng hoạt động cung cấp báo giá thép hình i, h, v, u, l tại TPHCM và các tỉnh lân cận khác. Làm việc cả tuần, bao gồm ngày lễ, tết, nên cứ liên hệ cho chúng tôi khi khách hàng có nhu cầu về dịch vụ. Bộ phận chăm sóc khách hàng sẽ hỗ trợ tư vấn kịp thời
Hợp tác & cùng nhau phát triển với các nhà sản xuất VLXD uy tín. Doanh nghiệp Quyết Bình Minh đang là nhà phân phối các sản phẩm xây dựng với chất lượng cao, đang có sức tiêu thụ lớn trên thị trường