Bảng báo giá thép hình L với nhiều kích thước đáp ứng mọi tiêu chí trong xây dựng. Với đội ngũ chuyên viên tư vấn chuyên nghiệp tại Công ty TNHH Tôn thép Quyết Bình Minh sẽ tư vấn cụ thể và chi tiết về bảng báo giá thép hình L. Tiết diện dễ nhận biết và ứng dụng hiệu quả vào mọi công trình, đây là sản phẩm có mặt hầu hết tại các công trình xây dựng hiện nay

thep-hinh-chu-l

Thông tin cơ bản về thép hình L

Thép hình L nói riêng, thép hình nói chung có vai trò vô cùng quan trọng và chủ chốt cho mọi công trình ngày nay. Ổn định và vững chắc kết cấu cho toàn bộ dự án công trình đang xây dựng

Một công trình bền vững với sự chắc chắn tốt phụ thuộc hoàn toàn vào sự chọn lựa VLXD của chủ công trình

Ngoài áp dụng trong thi công nhà ở ra, thép hình còn có thể ứng dụng làm cầu cống, đường xá. Góp phần ảnh hưởng to lớn trong công nghiệp đóng tàu, khuân chuyên hàng hóa

Hiện nay, do nhiều loại công trình kiến trúc khác nhau ra đời, do đó thép hình cũng đa dạng về các mẫu mã và kiểu dáng. Phù hợp với từng nhu cầu của khách hàng

Thép hình L có đặc điểm gì?

Cũng như các loại VLXD khác, thép hình L cũng sở hữu các thông số kĩ thuật riêng biệt, cụ thể:

Mác thép: Q235C,A36, SS400, Q235B, Q235A,…

Xuất xứ: Thái Lan, Ấn Độ, Việt Nam.,Nhật Bản, Trung Quốc, Đài Loan, Hàn Quốc

Tiêu chuẩn: EN, GB,LR,DNV, TCVN, JIS, ASTM, KR, .. thép hình l

Chiều dài đa dạng nhiều kích thước: 6m-9m-12m

Chứng chỉ: Hàng có chứng chỉ CO/CQ đầy đủ

Bảng báo giá thép hình L và các loại thép hình khác mới nhất 2021

Bảng báo giá thép hình L mới nhất

Người tiêu dùng luôn quan tâm đến giá cả khi mua hàng. Bởi khách hàng đa số là các chủ thầu xây dựng, đặt mua với số lượng lớn, định kì thường xuyên. Do đó giá cả phải luôn đi đôi với chất lượng, đây là hai yếu tố cực kì quan trọng. Dưới đây là bảng báo giá sắt thép xây dựng mới nhất mà chúng tôi vừa cập nhật để gửi đến quý khách tham khảo qua.

Quy cách Độ dài Trọng lượng Đơn giá đã có VAT Tổng đơn giá
(mm) (mét) (Kg/Cây) (VNĐ/Kg) (VNĐ/Cây)
Thép L 30x30x3 6 8.16 12,500 102,000
Thép L 40x40x3 6 11.10 12,500 138,750
Thép L 40x40x4 6 14.52 12,500 181,500
Thép L 50x50x4 6 18.30 12,500 228,750
Thép L 50x50x5 6 22.62 12,500 282,750
Thép L 63x63x5 6 28.86 12,500 360,750
Thép L 63x63x6 6 34.32 12,500 429,000
Thép L 70x70x5 6 32.28 12,500 403,500
Thép L 70x70x6 6 38.34 12,500 479,250
Thép L 70x70x7 6 44.34 12,500 554,250
Thép L 75x75x5 6 34.80 12,500 435,000
Thép L 75x75x6 6 41.34 12,500 516,750
Thép L 75x75x7 6 47.76 12,500 597,000
Thép L 80x80x6 6 44.16 12,500 552,000
Thép L 80x80x7 6 51.06 12,500 638,250
Thép L 80x80x8 6 57.90 12,500 723,750
Thép L 90x90x6 6 50.10 12,500 626,250
Thép L 90x90x7 6 57.84 12,500 723,000
Thép L 90x90x8 6 65.40 12,500 817,500
Thép L 100x100x8 6 73.20 12,500 915,000
Thép L 100x100x10 6 90.60 12,500 1,132,500
Thép L 120x120x8 12 176.40 12,500 2,205,000
Thép L 120x120x10 12 219.12 12,500 2,739,000
Thép L 120x120x12 12 259.20 12,500 3,240,000
Thép L 125x125x10 12 229.20 12,500 2,865,000
Thép L 125x125x15 12 355.20 12,500 4,440,000
Thép L 130x130x10 12 237.00 12,500 2,962,500
Thép L 130x130x12 12 280.80 12,500 3,510,000
Thép L 150x150x10 12 274.80 12,500 3,435,000
Thép L 150x150x12 12 327.60 12,500 4,095,000
Thép L 150x150x15 12 405.60 12,500 5,070,000
Thép L 175x175x12 12 381.60 12,500 4,770,000
Thép L 175x175x15 12 472.80 12,500 5,910,000
Thép L 200x200x15 12 543.60 12,500 6,795,000
Thép L 200x200x20 12 716.40 12,500 8,955,000
Thép L 200x200x25 12 888.00 12,500 11,100,000

Dưới đây là một số bảng báo giá thép hình khác mà chúng tôi vừa cập nhật, quý khách có thể tham khảo qua.

Bảng báo giá thép hình I

Bảng báo giá thép hình i, quy cách thép đa dạng phong phú. Tùy theo điều kiện kinh tế mà chúng tôi sẽ tư vấn hợp lý. Sản phẩm đính kèm tem mác rõ ràng

Hotline: 090 7869990

Thép I
Tên hàng Kg/Cây Đơn vị tính Đơn giá
I100 43,8 Cây 6m 558.600
I100 * 5,9 * 3TQ 42 Cây 6m 525.000
I120vn 54 Cây 6m 701.600
I120TQ 52,2 Cây 6m 600.000
I150 * 5 * 7HQ 84 Cây 6m 1.090.600
I150 * 5 * 7 m 84 Cây 6m 927.200
I198 * 99 * 4,5 * 7TQ 109,2 Cây 6m 1.155.000
I198 * 99 * 4,5 * 7jinxi 109,2 Cây 6m 1.175.000
I200 * 100 * 5,5 * 8HQ 127,8 Cây 6m 1.380.000
I200 * 100 * 5,5 * 8TQ 127,8 Cây 6m 1.342.000
I200 * 100jinxi 127,8 Cây 6m 1.332.000
I248 * 124 * 5 * 8TQ 154,2 Cây 6m 1.520.000
I248 * 124 * 5 * 8jinxi 154,2 Cây 6m 1.560.000
I250 * 125 * 6 * 9TQ 177,6 Cây 6m 1.735.000
I250 * 125 * 6,4 * 7,9 177,6 Cây 6m 1.796.000
I298 * 149 * 5,5 * 8jinxi 192 Cây 6m 1.868.000
I298 * 149 * 5,5 * 8TQ 192 Cây 6m 1.910.000
I300 * 150 * 6,5 * 9TQ 220,2 Cây 6m 2.260.000
I300 * 150jinxi 220,2 Cây 6m 2.307.000
I346 * 174 * 6 * 6TQ 248,4 Cây 6m 2.537.000
I350 * 175 * 7 * 11TQ 297,6 Cây 6m 3.019.000
I350 * 175 * 7 * 11JINXI 297,6 Cây 6m 3.038.000
I396 * 199 * 7 * 11JINXI 339,6 Cây 6m 3.568.000
I400 * 200 * 8 * 13JINXI 396 Cây 6m 4.160.000
I446 * 199 * 8 * 12TQ 397,2 Cây 6m 4.173.000
I450 * 200 * 9 * 14TQ 456 Cây 6m 4.690.000
I450 * 200 * 9 * 14JINXI 456 Cây 6m 4.692.000
I496 * 199 * 9 * 14HQ 477 Cây 6m 5.110.000
I500 * 200 * 10 * 16TQ 537,6 Cây 6m 5.949.000
I500 * 200 * 10 * 16JINXI 537,6 Cây 6m 5.552.000
I596 * 199 * 10 * 15HQ 567,6 Cây 6m 5.862.000
I600 * 200 * 11 * 17JINXI 636 Cây 6m 6.380.000
I700 * 300 * 13 * 24HQ 1.110 Cây 6m 11.812.000
I800 * 300 * 14 * 26JINXI 1260 Cây 6m 13.460.000

Bảng báo giá thép hình H

Bảng báo giá thép hình H, quý khách nắm vững giá vật tư hằng ngày sẽ tạo điều kiện thuận lợi để tìm kiếm thời điểm mua thép hình với giá tốt. Phân phối sỉ – lẻ, cạnh tranh giá thành lành mạnh với thị trường

Hotline: 090 7869990

THÉP H
H100*100*6*8TQ 103.2 Cây 6m 1.343.000
H125*125*6.5*9TQ 141.6 Cây 6m 1.731.000
H150*150*7*10TQ 189 Cây 6m 2.209.000
H150*150*7*10JINXN 189 Cây 6m 2.285.000
H200*200*8*12TQ 299.4 Cây 6m 3.424.000
H200*200*8*12JINXI 299.4 Cây 6m 3.544.000
H250*250*9*14TQ 434.4 Cây 6m 5.092.000
H250*250*9*14JINXI 434.4 Cây 6m 5.092.000
H300*300*10*15JINXI 564 Cây 6m 6.492.000
H350*350*12*19JINXI 822 Cây 6m 9.278.000
H400*400*13*21JINXI 1032 Cây 6m 11.959.000

Bảng báo giá thép hình V

STT QUY CÁCH ĐVT KG/CÂY ĐƠN GIÁ
1 V25*25*1.5*6m Cây 4.5 56.000
2 V25*25*2*6m Cây 5 62.500
3 V25*25*2.5*6m Cây 5.5 71.000
4 V30*30*2*6m Cây 5 59.000
5 V30*30*2.5*6m Cây 5.5 65.000
6 V30*30*3*6m Cây 7.5 88.500
7 V40*40*3*6m Cây 10 121.000
8 V40*40*3.5*6m Cây 11.5 133.000
9 V40*40*4*6m Cây 12.5 144.000
10 V50*50*2.5*6m Cây 12.5 150.000
11 V50*50*3*6m Cây 14 161.000
12 V50*50*3.5*6m Cây 15 173.000
13 V50*50*4*6m Cây 17 196.000
14 V50*50*4.5*6m Cây 19 219.000
15 V50*50*5*6m Cây 21 242.000
16 V63*63*4*6m Cây 21.5 257.000
17 V63*63*5*6m Cây 27.5 328.000
18 V63*63*6*6m Cây 23.5 386.000
19 V70*70*5*6m Cây 31  Đang cập nhập
20 V70*70*7*6m Cây 44  Đang cập nhập
21 V75*75*4*6m Cây 31.5  Đang cập nhập
22 V75*75*5*6m Cây 34  Đang cập nhập
23 V75*75*6*6m Cây 37  Đang cập nhập
24 V75*75*7*6m Cây 46  Đang cập nhập
25 V75*75*8*6m Cây 52  Đang cập nhập
26 V80*80*6*6m Cây 43  Đang cập nhập
27 V80*80*7*6m Cây 48  Đang cập nhập
28 V80*80*8*6m Cây 55  Đang cập nhập
29 V90*90*7*6m Cây 53  Đang cập nhập
30 V90*90*8*6m Cây 62  Đang cập nhập
31 V100*100*8*6m Cây 67  Đang cập nhập
32 V100*100*9*6m Cây 78  Đang cập nhập
33 V100*100*10*6m Cây 86  Đang cập nhập
34 V120*120*10*6m Cây 219  Đang cập nhập
35 V120*120*12*6m Cây 259  Đang cập nhập
36 V130*130*10*6mĐang cập nhập Cây 236  Đang cập nhập
37 V130*130*12*6m Cây 282

Bảng báo giá thép hình U

THÉP U THÉP TẤM
Tên hàng Kg/CÂY ĐVT Đơn giá Tên hàng Kg/tấm ĐVT
U50 14 CÂY 6M 201.00 2LI(1.25*2.5) 49.06 Tấm 680.000
U63 17 CÂY 6M 240.000 3LI(1.5*6) 211.95 Tấm 2.166.000
U75*40 41.5 CÂY 6M 506.500 4LI(1.5*6) 282.6 Tấm 2.687.000
U80VNM 22 CÂY 6M 304.000 5LI(1.5*6) 353.25 Tấm 3.409.000
U80D 33 CÂY 6M 406.000 5LI(2*6) 471 Tấm 4.445.000
U80TQM 24 CÂY 6M 300.000 6LI(1.5*6) 423.9 Tấm 4.032.000
U80TQD 33 CÂY 6M 397.000 8LI(1.5*6) 565.2 Tấm 5.374.000
U100TQM 33 CÂY 6M 364.000 10LI(1.5*6) 706.5 Tấm 6.520.000
U100VNM 33 CÂY 6M 400.000 12LI(1.5*6) 847.8 Tấm 7.760.000
U100VND 40 CÂY 6M 511.000 14LI(1.5*6) 989.1 Tấm 9.800.000
U100VND 45 CÂY 6M 615.000 16LI(1.5*6) 1130.4 Tấm 11.252.000
U100TQD 45 CÂY 6M 507.000 20LI(1.5*6) 1413 Tấm 13.965.000
U100*45*5LITQ 46 CÂY 6M 609.000 22LI(1.5*6) 1554.3 Tấm 15.322.000
U100*49*5.4TQ 51 CÂY 6M 639.500 25LI(1.5*6) 1766.25 Tấm 17.360.000
U120TQM 42 CÂY 6M 486.000 12LI(2*6) 1130.4 Tấm 10.930.000
U120*48VNM 42 CÂY 6M 582.000 14LI(2*6) 1318.8 Tấm 13.325.000
U120*48VND 54 CÂY 6M 736.000 16LI(2*6) 1507.2 Tấm 15.071.000
U120*48TQD 56 CÂY 6M 640.000 18LI(2*6) 1695.6 Tấm 16.920.000
U125*65*6TQ 80.4 CÂY 6M 965.000 20LI(2*6) 1884 Tấm 18.764.000
U140*48*4 54 CÂY 6M 613.000 22LI(2*6) 2072.4 Tấm 20.610.000
U140VNM 54 CÂY 6M 699.000 25LI(2*6) 2355 Tấm 23.480.000
U140*5.5 65 CÂY 6M 860.000 30LI(2*6) 2826 Tấm 28.400.000
U150*75*6.5 111.6 CÂY 6M 1.350.000 40LI(2*6) 3768 Tấm 37.530.000
U160*56*5.2TQ 75 CÂY 6M 895.000 50LI(2*6) 4710 Tấm 46.560.000
U160*56*5.2VN 75 CÂY 6M 984.000 3LI gân(1.5*6) 239 Tấm 2.800.000
U160*60*5.5VN 81 CÂY 6M 1.131.000 4LI gân(1.5*6) 309.6 Tấm 3.373.000
U180*64*5.3TQ 90 CÂY 6M 1.108.000 5LI gân(1.5*6) 380.25 Tấm 3.951.000
U180*68*6.8TQ 111.6 CÂY 6M 1.350.000 6LI gân(1.5*6) 450.9 Tấm 4.820.000
U200*65*5.4TQ 102 CÂY 6M 1.243.000 8LI gân(1.5*6) 592.2 Tấm 6.322.000
U200*73*8.5TQ 141 CÂY 6M 1.680.000
U200*75*9TQ 154.8 CÂY 6M 1.943.000
U250*76*6.5 143.4 CÂY 6M 1.793.000
U250*80*9 188.4 CÂY 6M 2.342.000
U300*85*7 186 CÂY 6M 2.314.000
U300*87*9.5 235.2 CÂY 6M 2.900.000

Báo giá VLXD tại Công ty Tôn thép Quyết Bình Minh có những ưu điểm nào? 

  • Quyết Bình Minh Steel xác nhận và cam kết mọi sản phẩm mà khách hàng yêu cầu đều đúng chủng loại. Và mục đích xây dựng
  • Khách hàng có thể thanh toán sau khi đã kiểm kê đầy đủ về số lượng đã giao
  • Bên bán hàng chúng tôi chỉ thu tiền sau khi bên mua hàng đã kiểm soát đầy đủ chất lượng hàng hóa được giao
  • Bảng báo giá sắt thép xây dựng kê khai bao gồm thuế VAT 10%. Và chi phí vận chuyển đến tận công trình tại TPHCM và các tỉnh lân cận
  • Chất lượng hàng hóa và thời gian vận chuyển theo yêu cầu của khách hàng
  • Đặt hàng số lượng ít hay nhiều sẽ có ngay trong ngày

Bảng tra quy cách, trọng lượng thép góc L

Loại 1

Quy cách (mm) Trọng lượng
hxb t1 t2 r1 r2 (Kg/m)
L200x90 9 14 14 7 23.3
L250x90 10 15 17 8.5 29.4
L250x90 12 16 17 8.5 33.7
L300x90 11 16 19 9.5 36.3
L300x90 13 17 19 9.5 41.3
L350x100 12 17 22 11 45.3
L400x100 13 18 24 12 53.8

Loại 2

Quy cách (mm) Trọng lượng
hxb t1 t2 r1 (Kg/m)
L90x75 9 8.5 6 11
L100x75 7 10 5 9.32
L100x75 10 10 7 13
L125x75 7 10 5 10.7
L125x75 10 10 7 14.9
L125x75 13 10 7 19.1
L125x90 10 10 7 16.1
L125x90 13 10 7 20.6
L150x90 9 12 6 16.4
L150x90 12 12 8.5 21.5
L150x100 9 12 6 17.1
L150x100 12 12 8.5 22.4
L150x100 15 12 8.5 27.7

Quy trình đặt hàng tại Quyết Bình Minh Steel

Sau đây là 5 bước tiến trình giúp cho mọi khách hàng hiểu rõ, cũng như là nắm vững dễ dàng các thao tác thực hiện. Rút ngắn thời gian giao hàng để đáp ứng chính xác tiến độ thi công

– Bước 1: Bên mua cung cấp các thông tin cơ bản ( tên, tuổi, số điện thoại, nơi ở ), kèm theo dịch vụ cần tư vấn. Chúng tôi sẽ giải đáp rõ ràng qua điện thoại. Báo giá đúng theo số lượng đặt hàng của quý khách

– Bước 2: Hai bên bàn bạc về các điều mục ghi rõ trong hợp đồng. Nếu không có gì thắc mắc, chúng tôi sẽ tiến hành như trong thoải thuận

– Bước 3: Dựa vào các thông tin cung cấp. Chúng tôi sẽ vận chuyển đúng đầy đủ và số lượng đã định đến tận nơi cho khách hàng

– Bước 4: Chúng tôi tiến hành bốc xếp VLXD. Qúy khách có quyền kiểm tra chất lượng và số lượng trước khi thanh toán

– Bước 5: Sau khi không có thắc mắc và hài lòng về đơn hàng. Khách hàng sẽ thanh toán số tiền như đã kí