Bảng báo giá thép hình V trong năm mới nhất tại Quyết Bình Minh có chiều hướng thay đổi chút ít theo thị trường. Dòng sản phẩm thép V dân dụng được ứng dụng cho tất cả mọi hạng mục, độ bền cao cùng tuổi thọ lâu dài

Công ty nhận tư vấn trực tiếp 24/24h, những đóng góp ý kiến xin gọi điện qua đường dây nóng: 090 7869990

bang-gia-thep-v-ma-kem

Bảng báo giá thép hình V năm 2021 mới nhất tại Quyết Bình Minh

Bảng báo giá thép V chi tiết với nhiều quy cách. Từ lĩnh vực công nghiệp xây dựng nhà ở đến công nghiệp nặng, thì hầu hết người ta luôn ưu tiên vật liệu này. Nói chung, thép hình chữ V đã trải qua dây chuyền sản xuất tân tiến và hiện đại, cho ra đời sản phẩm thế hệ mới, được nhiều khách hàng cực kì hài lòng

STT QUY CÁCH ĐVT KG/CÂY ĐƠN GIÁ
1 V25*25*1.5*6m Cây 4.5 56.000
2 V25*25*2*6m Cây 5 62.500
3 V25*25*2.5*6m Cây 5.5 71.000
4 V30*30*2*6m Cây 5 59.000
5 V30*30*2.5*6m Cây 5.5 65.000
6 V30*30*3*6m Cây 7.5 88.500
7 V40*40*3*6m Cây 10 121.000
8 V40*40*3.5*6m Cây 11.5 133.000
9 V40*40*4*6m Cây 12.5 144.000
10 V50*50*2.5*6m Cây 12.5 150.000
11 V50*50*3*6m Cây 14 161.000
12 V50*50*3.5*6m Cây 15 173.000
13 V50*50*4*6m Cây 17 196.000
14 V50*50*4.5*6m Cây 19 219.000
15 V50*50*5*6m Cây 21 242.000
16 V63*63*4*6m Cây 21.5 257.000
17 V63*63*5*6m Cây 27.5 328.000
18 V63*63*6*6m Cây 23.5 386.000
19 V70*70*5*6m Cây 31  Đang cập nhập
20 V70*70*7*6m Cây 44  Đang cập nhập
21 V75*75*4*6m Cây 31.5  Đang cập nhập
22 V75*75*5*6m Cây 34  Đang cập nhập
23 V75*75*6*6m Cây 37  Đang cập nhập
24 V75*75*7*6m Cây 46  Đang cập nhập
25 V75*75*8*6m Cây 52  Đang cập nhập
26 V80*80*6*6m Cây 43  Đang cập nhập
27 V80*80*7*6m Cây 48  Đang cập nhập
28 V80*80*8*6m Cây 55  Đang cập nhập
29 V90*90*7*6m Cây 53  Đang cập nhập
30 V90*90*8*6m Cây 62  Đang cập nhập
31 V100*100*8*6m Cây 67  Đang cập nhập
32 V100*100*9*6m Cây 78  Đang cập nhập
33 V100*100*10*6m Cây 86  Đang cập nhập
34 V120*120*10*6m Cây 219  Đang cập nhập
35 V120*120*12*6m Cây 259  Đang cập nhập
36 V130*130*10*6mĐang cập nhập Cây 236  Đang cập nhập
37 V130*130*12*6m Cây 282

bao-gia-thep-hinh-v-xay-dung-quyet-binh-minh

Bảng báo giá thép hình các loại mới nhất

Bảng báo giá thép hình U

THÉP U THÉP TẤM
Tên hàng Kg/CÂY ĐVT Đơn giá Tên hàng Kg/tấm ĐVT
U50 14 CÂY 6M 201.00 2LI(1.25*2.5) 49.06 Tấm 680.000
U63 17 CÂY 6M 240.000 3LI(1.5*6) 211.95 Tấm 2.166.000
U75*40 41.5 CÂY 6M 506.500 4LI(1.5*6) 282.6 Tấm 2.687.000
U80VNM 22 CÂY 6M 304.000 5LI(1.5*6) 353.25 Tấm 3.409.000
U80D 33 CÂY 6M 406.000 5LI(2*6) 471 Tấm 4.445.000
U80TQM 24 CÂY 6M 300.000 6LI(1.5*6) 423.9 Tấm 4.032.000
U80TQD 33 CÂY 6M 397.000 8LI(1.5*6) 565.2 Tấm 5.374.000
U100TQM 33 CÂY 6M 364.000 10LI(1.5*6) 706.5 Tấm 6.520.000
U100VNM 33 CÂY 6M 400.000 12LI(1.5*6) 847.8 Tấm 7.760.000
U100VND 40 CÂY 6M 511.000 14LI(1.5*6) 989.1 Tấm 9.800.000
U100VND 45 CÂY 6M 615.000 16LI(1.5*6) 1130.4 Tấm 11.252.000
U100TQD 45 CÂY 6M 507.000 20LI(1.5*6) 1413 Tấm 13.965.000
U100*45*5LITQ 46 CÂY 6M 609.000 22LI(1.5*6) 1554.3 Tấm 15.322.000
U100*49*5.4TQ 51 CÂY 6M 639.500 25LI(1.5*6) 1766.25 Tấm 17.360.000
U120TQM 42 CÂY 6M 486.000 12LI(2*6) 1130.4 Tấm 10.930.000
U120*48VNM 42 CÂY 6M 582.000 14LI(2*6) 1318.8 Tấm 13.325.000
U120*48VND 54 CÂY 6M 736.000 16LI(2*6) 1507.2 Tấm 15.071.000
U120*48TQD 56 CÂY 6M 640.000 18LI(2*6) 1695.6 Tấm 16.920.000
U125*65*6TQ 80.4 CÂY 6M 965.000 20LI(2*6) 1884 Tấm 18.764.000
U140*48*4 54 CÂY 6M 613.000 22LI(2*6) 2072.4 Tấm 20.610.000
U140VNM 54 CÂY 6M 699.000 25LI(2*6) 2355 Tấm 23.480.000
U140*5.5 65 CÂY 6M 860.000 30LI(2*6) 2826 Tấm 28.400.000
U150*75*6.5 111.6 CÂY 6M 1.350.000 40LI(2*6) 3768 Tấm 37.530.000
U160*56*5.2TQ 75 CÂY 6M 895.000 50LI(2*6) 4710 Tấm 46.560.000
U160*56*5.2VN 75 CÂY 6M 984.000 3LI gân(1.5*6) 239 Tấm 2.800.000
U160*60*5.5VN 81 CÂY 6M 1.131.000 4LI gân(1.5*6) 309.6 Tấm 3.373.000
U180*64*5.3TQ 90 CÂY 6M 1.108.000 5LI gân(1.5*6) 380.25 Tấm 3.951.000
U180*68*6.8TQ 111.6 CÂY 6M 1.350.000 6LI gân(1.5*6) 450.9 Tấm 4.820.000
U200*65*5.4TQ 102 CÂY 6M 1.243.000 8LI gân(1.5*6) 592.2 Tấm 6.322.000
U200*73*8.5TQ 141 CÂY 6M 1.680.000
U200*75*9TQ 154.8 CÂY 6M 1.943.000
U250*76*6.5 143.4 CÂY 6M 1.793.000
U250*80*9 188.4 CÂY 6M 2.342.000
U300*85*7 186 CÂY 6M 2.314.000
U300*87*9.5 235.2 CÂY 6M 2.900.000

Bảng báo giá thép hình L

Quy cách Độ dài Trọng lượng Đơn giá đã có VAT Tổng đơn giá
(mm) (mét) (Kg/Cây) (VNĐ/Kg) (VNĐ/Cây)
Thép L 30x30x3 6 8.16 12,500 102,000
Thép L 40x40x3 6 11.10 12,500 138,750
Thép L 40x40x4 6 14.52 12,500 181,500
Thép L 50x50x4 6 18.30 12,500 228,750
Thép L 50x50x5 6 22.62 12,500 282,750
Thép L 63x63x5 6 28.86 12,500 360,750
Thép L 63x63x6 6 34.32 12,500 429,000
Thép L 70x70x5 6 32.28 12,500 403,500
Thép L 70x70x6 6 38.34 12,500 479,250
Thép L 70x70x7 6 44.34 12,500 554,250
Thép L 75x75x5 6 34.80 12,500 435,000
Thép L 75x75x6 6 41.34 12,500 516,750
Thép L 75x75x7 6 47.76 12,500 597,000
Thép L 80x80x6 6 44.16 12,500 552,000
Thép L 80x80x7 6 51.06 12,500 638,250
Thép L 80x80x8 6 57.90 12,500 723,750
Thép L 90x90x6 6 50.10 12,500 626,250
Thép L 90x90x7 6 57.84 12,500 723,000
Thép L 90x90x8 6 65.40 12,500 817,500
Thép L 100x100x8 6 73.20 12,500 915,000
Thép L 100x100x10 6 90.60 12,500 1,132,500
Thép L 120x120x8 12 176.40 12,500 2,205,000
Thép L 120x120x10 12 219.12 12,500 2,739,000
Thép L 120x120x12 12 259.20 12,500 3,240,000
Thép L 125x125x10 12 229.20 12,500 2,865,000
Thép L 125x125x15 12 355.20 12,500 4,440,000
Thép L 130x130x10 12 237.00 12,500 2,962,500
Thép L 130x130x12 12 280.80 12,500 3,510,000
Thép L 150x150x10 12 274.80 12,500 3,435,000
Thép L 150x150x12 12 327.60 12,500 4,095,000
Thép L 150x150x15 12 405.60 12,500 5,070,000
Thép L 175x175x12 12 381.60 12,500 4,770,000
Thép L 175x175x15 12 472.80 12,500 5,910,000
Thép L 200x200x15 12 543.60 12,500 6,795,000
Thép L 200x200x20 12 716.40 12,500 8,955,000
Thép L 200x200x25 12 888.00 12,500 11,100,000

Bảng báo giá thép hình C

Tên sản phẩm Độ dài Trọng lượng Đơn giá Thành tiền
(Cây) (Kg/Cây) (VND/Kg) (VND/Cây)
Thép hình C 80x40x15x1.8 6m 2.52 13,062 32,916
Thép hình C 80x40x15x2.0 6m 3.03 13,062 39,578
Thép hình C 80x40x15x2.5 6m 3.42 13,062 44,672
Thép hình C 100x50x20x1.8 6m 3.40 13,062 44,411
Thép hình C 100x50x20x2.0 6m 3.67 13,062 47,938
Thép hình C 100x50x20x2.5 6m 4.39 13,062 57,342
Thép hình C 100x50x20x3.2 6m 6.53 13,062 85,295
Thép hình C 120x50x20x1.5 6m 2.95 13,062 38,533
Thép hình C 120x50x20x2.0 6m 3.88 13,062 50,681
Thép hình C 120x50x20x3.2 6m 6.03 13,062 78,764
Thép hình C 125x45x20x1.5 6m 2.89 13,062 37,749
Thép hình C 125x45x20x1.8 6m 3.44 13,062 44,933
Thép hình C 125x45x20x2.0 6m 2.51 13,062 32,786
Thép hình C 125x45x20x2.2 6m 4.16 13,062 54,338
Thép hình C 140x60x20x1.8 6m 3.93 13,062 51,334
Thép hình C 140x60x20x2.0 6m 3.38 13,062 44,150
Thép hình C 140x60x20x2.2 6m 4.93 13,062 64,396
Thép hình C 140x60x20x2.5 6m 5.57 13,062 72,755
Thép hình C 140x60x20x3.2 6m 7.04 13,062 91,956
Thép hình C 150x65x20x1.8 6m 4.35 13,062 56,820
Thép hình C 150x65x20x2.0 6m 4.82 13,062 62,959
Thép hình C 150x65x20x2.2 6m 5.28 13,062 68,967
Thép hình C 150x65x20x2.5 6m 5.96 13,062 77,850
Thép hình C 150x65x20x3.2 6m 7.54 13,062 98,487
Thép hình C 160x50x20x1.8 6m 4.70 13,062 61,391
Thép hình C 160x50x20x2.0 6m 4.51 13,062 58,910
Thép hình C 160x50x20x2.2 6m 4.93 13,062 64,396
Thép hình C 160x50x20x2.5 6m 5.57 13,062 72,755
Thép hình C 160x50x20x3.2 6m 7.04 13,062 91,956
Thép hình C 180x65x20x1.8 6m 4.78 13,062 62,436
Thép hình C 180x65x20x2.0 6m 5.29 13,062 69,098
Thép hình C 180x65x20x2.2 6m 5.96 13,062 77,850
Thép hình C 180x65x20x2.5 6m 6.55 13,062 85,556
Thép hình C 180x65x20x3.2 6m 8.30 13,062 108,415
Thép hình C 200x70x20x1.8 6m 5.20 13,062 67,922
Thép hình C 200x70x20x2.0 6m 5.76 13,062 75,237
Thép hình C 200x70x20x2.2 6m 6.31 13,062 82,421
Thép hình C 200x70x20x2.5 6m 7.14 13,062 93,263
Thép hình C 200x70x20x3.2 6m 9.05 13,062 118,211
Thép hình C 220x75x20x2.0 6m 6.23 13,062 81,376
Thép hình C 220x75x20x2.3 6m 7.13 13,062 93,132
Thép hình C 220x75x20x2.5 6m 7.73 13,062 100,969
Thép hình C 220x75x20x3.0 6m 8.53 13,062 111,419
Thép hình C 220x75x20x3.2 6m 9.81 13,062 128,138
Thép hình C 250x80x20x2.0 6m 6.86 13,062 89,605
Thép hình C 250x80x20x2.3 6m 7.85 13,062 102,537
Thép hình C 250x80x20x2.5 6m 8.59 13,062 112,203
Thép hình C 250x80x20x3.0 6m 10.13 13,062 132,318
Thép hình C 250x80x20x3.2 6m 10.81 13,062 141,200
Thép hình C 300x80x20x2.0 6m 7.44 13,062 97,181
Thép hình C 300x80x20x2.3 6m 8.76 13,062 114,423
Thép hình C 300x80x20x2.5 6m 9.49 13,062 123,958
Thép hình C 300x80x20x3.0 6m 11.31 13,062 147,731
Thép hình C 300x80x20x3.2 6m 12.07 13,062 157,658

Những chính sách và ưu đãi của công ty Quyết Bình Minh dành cho khách hàng

  • Ở mỗi đơn vị khối lượng, chúng tôi đều báo giá nhanh và chi tiết chính xác nhất
  • Chúng tôi là nhà phân phối VLXD đến các đại lý lớn nhỏ tại khu vực Miền Nam
  • Vận chuyển và giao hàng miễn phí đến tận nơi, tận công trình
  • Nhận tư vấn miễn phí. Ngoài ra bạn cũng có thể đến ngay tại công tư để được tham vấn trực tiếp và chi tiết hơn

Thép hình V có những tiêu chuẩn nào?

Mác thép CT3 của Nga đạt theo tiêu chuẩn: Gost 380-38

Mác thép SS400 của Nhật Bản , Mác thép Q235B, Q345B của Trung Quốc  theo tiêu chuẩn 3030, SB410, JIS G3101,…

Mác thép A36 theo tiêu chuẩn của Mỹ là A572 Gr50, ATSM A36, SS400,…

Sản phẩm phong phú về kích thước & quy cách . Chính vì vậy, chúng tôi luôn tự tin rằng là đáp ứng được mọi nhu cầu của khách hàng đưa ra. Chúng ta thường hay thấy thép V được áp dụng tại các công trình dân dụng, nhà thép tiền chế, các ống hơi nước công nghiệp có yêu cầu cao về kỹ thuật.

Đặc tính kỹ thuật

Mác thép THÀNH PHẦN HÓA HỌC ( %)
C
max
Si
max
   Mn      max P
max
S
max
Ni
max
Cr
max
Cu
max
A36 0.27 0.15-0.40 1.20 0.040 0.050 0.20
SS400 0.050 0.050
Q235B 0.22 0.35 1.40 0.045 0.045 0.30 0.30 0.30
S235JR 0.22 0.55 1.60 0.050 0.050
GR.A 0.21 0.50 2.5XC 0.035 0.035
GR.B 0.21 0.35 0.80 0.035 0.035

Đặc tính cơ lý

Mác thép ĐẶC TÍNH CƠ LÝ
Temp
oC
YS
Mpa
TS
Mpa
EL
%
A36 ≥245 400-550 20
SS400 ≥245 400-510 21
Q235B ≥235 370-500 26
S235JR ≥235 360-510 26
GR.A 20 ≥235 400-520 22
GR.B 0 ≥235 400-520 22

Những ưu điểm lớn của thép hình V trong đời sống xây dựng là gì?

Chất lượng công trình cũng như tuổi thọ của vật liệu là những gì mà nhà thầu xây dựng luôn hướng đến. Chính vì vậy, công đoạn chọn lựa cực kì quan trọng. Thép hình V chịu được lực do môi trường tác động, độ bền cao, chịu tải trọng lớn. Ngoài sử dụng chủ yếu trong mô hình lĩnh vực xây dựng. Thép hình V còn sử dụng trong ngành công nghiệp chế tạo ô tô, công nghiệp điện, du lịch, hàng không, chế tạo máy, cầu cống, đường xá,..

Các hãng thép V nổi tiếng hiện nay

Công ty Quyết Bình Minh chúng tôi nhập các loại thép hình V của nhiều thương hiệu nổi tiếng hiện nay: Thép Pomina, thép Hòa Phát, thép Việt Mỹ,… Chúng an toàn về chất lượng vì được ứng dụng trên dây chuyền sản xuất sắt thép hàng đầu tại Việt Nam. Bên cạnh thép hình V ra, công ty còn nhập thêm các loại thép như: ống thép tròn, ống thép vuông mạ kẽm, thép hộp, tôn, xà gồ, ống thép hình chữ nhật, ống thép oval, ống thép đen hàn, thép ống đúc,….

Ở mỗi sản phẩm thép sẽ được sản xuất dựa trên các tiêu chuẩn và thông số kĩ thuật bên nước ngoài. Tạo ra VLXD có chất lượng tốt, mẫu mã đa dạng, phù hợp với mọi công trình

Sự đa dạng về quy cách sản phẩm, kích thước phong phú vì vậy chúng tôi tự tin đáp ứng được mọi nhu cầu của khách hàng. Sản phẩm thường được sử dụng trong các công trình dân dụng, nhà thép, các ống hơi nước công nghiệp có yêu cầu cao về kỹ thuật.

Doanh nghiệp TNHH Quyết Bình Minh cam kết chất lượng dịch vụ cao

Chúng tôi nhận các đơn hàng sản xuất thép u,v, h, c,…yêu cầu về độ dài, số lượng theo ý muốn của khách hàng. VLXD được chúng tôi cập nhật ngay tại chính nhà máy sản xuất mà không trải qua bất cứ trung gian nào

Sản phẩm sẽ được khách hàng kiểm tra trước khi thanh toán. Chúng tôi sẽ hoàn trả chi phí nếu trong quá trình xây dựng có bất cứ trục trặc nào về sản phẩm

Định kì chúng tôi sẽ cập nhật thường xuyên tin tức về báo giá nhanh chóng nhất