Thép hình I248 Posco với những thông tin & chi tiết nổi bật được Tôn Thép Quyết Bình Minh cập nhật đầy đủ bên dưới. Thép I248 Posco có đặc điểm dễ nhận biết là hai cạnh thẳng điều và song song, nhìn sơ qua trông giống thép hình H. Thế nhưng, cấu tạo của hai loại này hoàn toàn khác nhau
Bảng báo giá thép hình chữ I248 Posco
Bảng báo giá thép hình I248 Posco không có một mức giá cố định, vì chúng có thể thay đổi bất cứ lúc nào tùy vào diễn biến của thị trường, số lượng hàng hóa đặt mua, thời gian vận chuyển, địa chỉ nhận hàng,…
Thép I | |||
Tên hàng | Kg/Cây | Đơn vị tính | Đơn giá |
I100 | 43,8 | Cây 6m | 558.600 |
I100 * 5,9 * 3TQ | 42 | Cây 6m | 525.000 |
I120vn | 54 | Cây 6m | 701.600 |
I120TQ | 52,2 | Cây 6m | 600.000 |
I150 * 5 * 7HQ | 84 | Cây 6m | 1.090.600 |
I150 * 5 * 7 m | 84 | Cây 6m | 927.200 |
I198 * 99 * 4,5 * 7TQ | 109,2 | Cây 6m | 1.155.000 |
I198 * 99 * 4,5 * 7jinxi | 109,2 | Cây 6m | 1.175.000 |
I200 * 100 * 5,5 * 8HQ | 127,8 | Cây 6m | 1.380.000 |
I200 * 100 * 5,5 * 8TQ | 127,8 | Cây 6m | 1.342.000 |
I200 * 100jinxi | 127,8 | Cây 6m | 1.332.000 |
I248 * 124 * 5 * 8TQ | 154,2 | Cây 6m | 1.520.000 |
I248 * 124 * 5 * 8jinxi | 154,2 | Cây 6m | 1.560.000 |
I250 * 125 * 6 * 9TQ | 177,6 | Cây 6m | 1.735.000 |
I250 * 125 * 6,4 * 7,9 | 177,6 | Cây 6m | 1.796.000 |
I298 * 149 * 5,5 * 8jinxi | 192 | Cây 6m | 1.868.000 |
I298 * 149 * 5,5 * 8TQ | 192 | Cây 6m | 1.910.000 |
I300 * 150 * 6,5 * 9TQ | 220,2 | Cây 6m | 2.260.000 |
I300 * 150jinxi | 220,2 | Cây 6m | 2.307.000 |
I346 * 174 * 6 * 6TQ | 248,4 | Cây 6m | 2.537.000 |
I350 * 175 * 7 * 11TQ | 297,6 | Cây 6m | 3.019.000 |
I350 * 175 * 7 * 11JINXI | 297,6 | Cây 6m | 3.038.000 |
I396 * 199 * 7 * 11JINXI | 339,6 | Cây 6m | 3.568.000 |
I400 * 200 * 8 * 13JINXI | 396 | Cây 6m | 4.160.000 |
I446 * 199 * 8 * 12TQ | 397,2 | Cây 6m | 4.173.000 |
I450 * 200 * 9 * 14TQ | 456 | Cây 6m | 4.690.000 |
I450 * 200 * 9 * 14JINXI | 456 | Cây 6m | 4.692.000 |
I496 * 199 * 9 * 14HQ | 477 | Cây 6m | 5.110.000 |
I500 * 200 * 10 * 16TQ | 537,6 | Cây 6m | 5.949.000 |
I500 * 200 * 10 * 16JINXI | 537,6 | Cây 6m | 5.552.000 |
I596 * 199 * 10 * 15HQ | 567,6 | Cây 6m | 5.862.000 |
I600 * 200 * 11 * 17JINXI | 636 | Cây 6m | 6.380.000 |
I700 * 300 * 13 * 24HQ | 1.110 | Cây 6m | 11.812.000 |
I800 * 300 * 14 * 26JINXI | 1260 | Cây 6m | 13.460.000 |
Thép hình I248 đúc
Đầu tiên là phải nói đến thép hình I248 đúc. Chúng được hình thành là nhờ trải qua quá trình cán đúc . Cho ra mắt thị trường loại vật liệu đạt chuẩn, độ bền bỉ cao, khả năng chịu lực vô cùng vượt trội
Tiêu chuẩn:
- TCNV 1655-75 của Việt Nam
- JIS G3192 của Nhật Bản
Quy cách riêng của thép i đúc
- Chiều cao thân: 100 – 900mm
- Chiều rộng cánh: 55 – 300mm
- Chiều dài cây tiêu chuản: 6 – 12m
Tôn Thép Quyết Bình Minh đáp ứng nguồn thép hình I248 Posco đến tận công trình
- Qúy khách hàng có thể an tâm vì nhân viên làm việc tại công ty sẽ lên đơn, chốt hàng nhanh nhất . (Khách hàng lâu năm & khi đặt mua số lượng lớn sẽ nhận được nhiều ưu đãi)
- Doanh nghiệp – Địa chỉ cung cấp sắt thép xây dựng Tôn Thép Quyết Bình Minh uy tín, chúng tôi là đại lý cấp 1, liên kết hợp tác trực tiếp với nhiều nhà máy thép nổi tiếng. Do vậy mà mức giá chúng tôi đưa ra là tốt nhất
- Những loại thép hình I248 mà chúng tôi cung cấp là sản phẩm chính hãng, giao hàng kèm theo tem nhãn đúng quy cách của nhà máy.
- Giao hàng miễn phí, hỗ trợ bốc xếp ngay tại công trình : Xe nhỏ luồn lách ngách nhỏ, xe to tới công trình lớn. Đảm bảo xe đổ hàng tới chân công trình.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.