Thép hộp chữ nhật đen 40×80 uy tín tại cửa hàng vật tư xây dựng Tôn thép Quyết Bình Minh. Sản phẩm được áp dụng cho nhiều hạng mục xây dựng lớn nhỏ khác nhau, tiết kiệm được nhiều chi phí khi mua hàng
Đội ngũ với nhiều kinh nghiệm làm việc sẽ hỗ trợ cho khách hàng hết mình. Đưa ra dịch vụ chất lượng tốt, đảm bảo quyền lợi cao nhất cho quý khách
Đặc điểm thông số kỹ thuật thép hộp chữ nhật đen 40×80
Mác thép của Nhật Bản: SS400, SS540
Mác thép của Mỹ : GrA,… theo tiêu chuẩn : ASTM,…
Mác thép của Trung Quốc : SS400, Q345D, Q235B,… tiêu chuẩn JIS G3101,…
Mác thép của Đức : SM490, S355JR tiêu chuẩn DIN 410, 3010.
Mác thép | A500 GR.B – A500 GR.C – STKR400 – STKR490 – SS400 – A36 – S235JR – S237JR – Q345B – SS490 |
Ứng dụng | Thép hộp chữ nhật ĐEN quy cách 40×80 được sử dụng rộng rãi trong nghành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, cầu cảng, ô tô, vận chuyển dầu khí chất lỏng,giao thông vận tải |
Tiêu Chuẩn | ASTM – JIS G3466 – KS D 3507 – BS 1387 – JIS G3452 – JIS G3101 – JIS G3106 |
Xuất xứ | Nhật – Trung Quốc – Hàn Quốc – Việt Nam – Đài Loan – Nga |
Quy cách | Chiều dài : 6000mm |
Thành phần hóa học
Mác thép |
C |
Si |
MN |
P |
S |
V CU |
NB Ni |
Mo Cr |
Ti Al |
N C0 |
A500 GR.B |
0.26 |
|
|
0.035 |
0.035 |
0.200 | ||||
A500 GR.C | 0.23 | 1.35 | 0.035 | 0.035 | 0.200 | 0.012 | ||||
STKR 400 | 0.25 | 0.040 | 0.040 | 0.012 | ||||||
Q235B | 0.12-0.20 | 0.30 | 0.30-0.70 | 0.045 | 0.045 |
Tính chất cơ lý
Mác thép |
Giới hạn chảy |
Độ Bền Kéo |
Độ dãn dài |
A500 GR.B |
320 |
400 | 23 |
A500 GR.C | 345 | 430 | 21 |
A500 GR.C | 245 | 400 | 23 |
A500 GR.C` | 215 | 335 – 410 | 31 |
Quy cách chung của thép hộp hình chữ nhật
Thép hộp chữ nhật quy cách nhỏ | Thép hộp chữ nhật quy cách lớn | ||||||
Quy cách hộp chữ nhật | Độ dày (mm) | Khối Lượng (kg/m) | Quy cách hộp chữ nhật | Độ dày (mm) | Khối Lượng (kg/m) | ||
Hộp chữ nhật 10 x 30 | 0.7 | 2,53 | Hộp chữ nhật 50x 100 | 1.1 | 15,37 | ||
Hộp chữ nhật 10 x 30 | 0.8 | 2,87 | Hộp chữ nhật 50x 100 | 1.2 | 16,75 | ||
Hộp chữ nhật 10 x 30 | 0.9 | 3,21 | Hộp chữ nhật 50x 100 | 1.4 | 19,33 | ||
Hộp chữ nhật 10 x 30 | 1 | 3,54 | Hộp chữ nhật 50x 100 | 1.5 | 20,68 | ||
Hộp chữ nhật 10 x 30 | 1.1 | 3,87 | Hộp chữ nhật 50x 100 | 1.8 | 24,69 | ||
Hộp chữ nhật 10 x 30 | 1.2 | 4,2 | Hộp chữ nhật 50x 100 | 2 | 27,34 | ||
Hộp chữ nhật 13 x 26 | 0.7 | 2,46 | Hộp chữ nhật 50x 100 | 2.5 | 33,89 | ||
Hộp chữ nhật 13 x 26 | 0.8 | 2,79 | Hộp chữ nhật 50x 100 | 3 | 40,33 | ||
Hộp chữ nhật 13 x 26 | 0.9 | 3,12 | Hộp chữ nhật 60x 120 | 1.4 | 23,5 | ||
Hộp chữ nhật 13 x 26 | 1 | 3,45 | Hộp chữ nhật 60x 120 | 1.8 | 29,79 | ||
Hộp chữ nhật 13 x 26 | 1.1 | 3,77 | Hộp chữ nhật 60x 120 | 2 | 33,01 | ||
Hộp chữ nhật 13 x 26 | 1.2 | 4,08 | Hộp chữ nhật 60x 120 | 2.5 | 40,98 | ||
Hộp chữ nhật 13 x 26 | 1.4 | 5,14 | Hộp chữ nhật 60x 120 | 2.8 | 45,7 | ||
Hộp chữ nhật 20 x 40 | 0.7 | 3,85 | Hộp chữ nhật 60x 120 | 3 | 48,83 | ||
Hộp chữ nhật 20 x 40 | 0.8 | 4,38 | Hộp chữ nhật 60x 120 | 4 | 64,21 | ||
Hộp chữ nhật 20 x 40 | 0.9 | 4,9 | Hộp chữ nhật 125 x 75 | 3.2 | 9.52 | ||
Hộp chữ nhật 20 x 40 | 1 | 5,43 | Hộp chữ nhật 125 x 75 | 4 | 11.7 | ||
Hộp chữ nhật 20 x 40 | 1.1 | 5,93 | Hộp chữ nhật 125 x 75 | 4.5 | 13.1 | ||
Hộp chữ nhật 20 x 40 | 1.2 | 6,4 | Hộp chữ nhật 125 x 75 | 6 | 17 | ||
Hộp chữ nhật 20 x 40 | 1.4 | 7,47 | Hộp chữ nhật 125 x 75 | 9 | 24.1 | ||
Hộp chữ nhật 20 x 40 | 1.5 | 7,97 | Hộp chữ nhật 150 x 75 | 3.2 | 10.8 | ||
Hộp chữ nhật 20 x 40 | 1.8 | 9,44 | Hộp chữ nhật 150 x 75 | 4.5 | 14.9 | ||
Hộp chữ nhật 20 x 40 | 2 | 10,4 | Hộp chữ nhật 150 x 75 | 6 | 19.3 | ||
Hộp chữ nhật 25 x 50 | 0.8 | 5,51 | Hộp chữ nhật 150 x 75 | 9 | 27.6 | ||
Hộp chữ nhật 25 x 50 | 0.9 | 6,18 | Hộp chữ nhật 150 x 100 | 3.2 | 12 | ||
Hộp chữ nhật 25 x 50 | 1 | 6,84 | Hộp chữ nhật 150 x 100 | 4.5 | 16.6 | ||
Hộp chữ nhật 25 x 50 | 1.1 | 7,5 | Hộp chữ nhật 150 x 100 | 6 | 21.7 | ||
Hộp chữ nhật 25 x 50 | 1.2 | 8,15 | Hộp chữ nhật 150 x 100 | 9 | 31.1 | ||
Hộp chữ nhật 25 x 50 | 1.4 | 9,45 | Hộp chữ nhật 150 x 100 | 12 | 39.7 |
Bảng giá Thép Hộp Chữ Nhật đen 40×80
Bảng báo giá thép hộp dưới đây sẽ thống kê đầy đủ cho bạn về trọng lượng, giá thành vật tư. Sản phẩm có quy cách xuất xứ rõ ràng, đáp ứng được mọi tiêu chí đề ra trong xây dựng
Khách hàng cực kì hài lòng về dịch vụ của chúng tôi
Thép Hộp Chữ Nhật đen 40×80 được chúng tôi kê khai đầy đủ về kích thước, quy cách, cũng như là số lượng theo ý muốn của từng công trình. Vận chuyển đến tận nơi, không qua trung gian
Quyết Bình Minh đính kèm ở mỗi sản phẩm đầy đủ các thông tin: tên mác thép, chiều dài, chiều rộng, quy cách, tên công ty, xuất xứ,.. đầy đủ nhất.
Sản phẩm sẽ được khách hàng kiểm tra trước khi thanh toán. Chúng tôi sẽ hoàn trả chi phí nếu trong quá trình xây dựng có bất cứ trục trặc nào về sản phẩm
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.