Thép hình U quy cách 400x100x10.5, từng hạng mục xây dựng công trình hiện nay điều được ưu tiên sử dụng thép U400x100x10.5 hơn hết. Thép sở hữu đặc tính có độ bền lớn, đáp ứng được tất cả những thông số đưa ra, chịu lực tác động cao,.
Công ty Tôn Thép Quyết Bình Minh chúng tôi ngày hôm nay xin cung cấp quy cách thép U400 chi tiết theo yêu cầu. Dịch vụ giải đáp qua địa chỉ hotline
Đặc tính chung về sản phẩm xây dựng – Thép hình U400x100x10.5
MÁC THÉP | A36 – SS400 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B |
TIÊU CHUẨN | ASTM – JIS G3101 – KD S3503 – GB/T 700 – EN10025-2 – A131 |
ỨNG DỤNG | Thép hình U400 dùng nhiều chủ yếu trong kết cấu nhà xưởng, đòn cân, ngành công nghiệp đóng tàu, giàn khoan, cầu đường, tháp truyền hình, khung container, Xây Dựng nhà ở, Nhà Tiền Chế, Trong Ngành Cơ Khí Chế Tạo…Cùng với một số ứng dụng khác |
XUẤT XỨ | Trung Quốc – Nhật Bản – Hàn Quốc – Đài Loan – Thái Lan – Liên doanh Việt Nam |
QUY CÁCH | |
Dài : 6000mm (6m) |
Tiêu chuẩn phổ biến thép hình chữ U400x100x10.5
– Tiêu Chuẩn: 1654_75 & Gost 380_94, Jit G3192_1990
– Mác Thép Của Nga: CT3 Tiêu Chuẩn 380_88
– Mác Thép Của Nhật: SS400, …Theo Tiêu Chuẩn Jit G3101, SB410, 3013, …
– Mác Thép Của Trung Quốc: SS400, Q235, Thiêu Tiêu Chuẩn Jit G3101, SB410, …
– Mác Thép Của Mỹ: A36 Theo Tiêu Chuẩn ASTM A36, …
5 cách đơn giản để đặt mua vật liệu xây dựng tại Tôn Thép Quyết Bình Minh
– Bước 1: Tất cả mọi thông tin của khách hàng sẽ được chúng tôi thu thập nhanh chóng, đồng thời làm rõ mọi thắc mắc. Hướng dẫn bạn làm các bước thủ tục đặt hàng nhanh gọn
– Bước 2: Đặt mua vật tư với số lượng không giới hạn. Giá thành cạnh tranh để mang lại mức giá tốt nhất cho khách hàng
– Bước 3: Những điều khoản mà hai bên cần phải thống nhất là về khối lượng hàng hóa, thời gian vận chuyển, cách thức giao và nhận hàng, thanh toán sau dịch vụ,.. Hợp đồng sẽ được kí khi hai bên không có thắc mắc.
– Bước 4: Hàng hóa được đảm bảo vận chuyển đến đúng nơi, an toàn, đúng hẹn
– Bước 5: Qúy khách có thể kiểm tra hàng hóa sau khi được giao nhận. Sau đó thanh toán các khoản như trong hợp đồng đã thỏa thuận.
Nhân viên sẽ bốc xếp hàng hóa tận kho bãi của công trình xây dựng. Từ đó, bạn sẽ tiết kiệm được một khoản chi phí chi việc bốc xếp
Mức giá thép hình U400x100x10.5 – Bảng báo giá thép hình U xây dựng hôm nay
Bảng báo giá thép hình U. Công ty chúng tôi luôn tự hào vì là địa chỉ phân phối thép U400 uy tín nhất trên địa bàn, cạnh tranh giá thành lành mạnh với thị trường. Hình thức giao hàng: đếm theo cây. Những thông tin chi tiết xin gọi về số hotline bên dưới
THÉP U | THÉP TẤM | ||||||
Tên hàng | Kg/CÂY | ĐVT | Đơn giá | Tên hàng | Kg/tấm | ĐVT | |
U50 | 14 | CÂY 6M | 201.00 | 2LI(1.25*2.5) | 49.06 | Tấm | 680.000 |
U63 | 17 | CÂY 6M | 240.000 | 3LI(1.5*6) | 211.95 | Tấm | 2.166.000 |
U75*40 | 41.5 | CÂY 6M | 506.500 | 4LI(1.5*6) | 282.6 | Tấm | 2.687.000 |
U80VNM | 22 | CÂY 6M | 304.000 | 5LI(1.5*6) | 353.25 | Tấm | 3.409.000 |
U80D | 33 | CÂY 6M | 406.000 | 5LI(2*6) | 471 | Tấm | 4.445.000 |
U80TQM | 24 | CÂY 6M | 300.000 | 6LI(1.5*6) | 423.9 | Tấm | 4.032.000 |
U80TQD | 33 | CÂY 6M | 397.000 | 8LI(1.5*6) | 565.2 | Tấm | 5.374.000 |
U100TQM | 33 | CÂY 6M | 364.000 | 10LI(1.5*6) | 706.5 | Tấm | 6.520.000 |
U100VNM | 33 | CÂY 6M | 400.000 | 12LI(1.5*6) | 847.8 | Tấm | 7.760.000 |
U100VND | 40 | CÂY 6M | 511.000 | 14LI(1.5*6) | 989.1 | Tấm | 9.800.000 |
U100VND | 45 | CÂY 6M | 615.000 | 16LI(1.5*6) | 1130.4 | Tấm | 11.252.000 |
U100TQD | 45 | CÂY 6M | 507.000 | 20LI(1.5*6) | 1413 | Tấm | 13.965.000 |
U100*45*5LITQ | 46 | CÂY 6M | 609.000 | 22LI(1.5*6) | 1554.3 | Tấm | 15.322.000 |
U100*49*5.4TQ | 51 | CÂY 6M | 639.500 | 25LI(1.5*6) | 1766.25 | Tấm | 17.360.000 |
U120TQM | 42 | CÂY 6M | 486.000 | 12LI(2*6) | 1130.4 | Tấm | 10.930.000 |
U120*48VNM | 42 | CÂY 6M | 582.000 | 14LI(2*6) | 1318.8 | Tấm | 13.325.000 |
U120*48VND | 54 | CÂY 6M | 736.000 | 16LI(2*6) | 1507.2 | Tấm | 15.071.000 |
U120*48TQD | 56 | CÂY 6M | 640.000 | 18LI(2*6) | 1695.6 | Tấm | 16.920.000 |
U125*65*6TQ | 80.4 | CÂY 6M | 965.000 | 20LI(2*6) | 1884 | Tấm | 18.764.000 |
U140*48*4 | 54 | CÂY 6M | 613.000 | 22LI(2*6) | 2072.4 | Tấm | 20.610.000 |
U140VNM | 54 | CÂY 6M | 699.000 | 25LI(2*6) | 2355 | Tấm | 23.480.000 |
U140*5.5 | 65 | CÂY 6M | 860.000 | 30LI(2*6) | 2826 | Tấm | 28.400.000 |
U150*75*6.5 | 111.6 | CÂY 6M | 1.350.000 | 40LI(2*6) | 3768 | Tấm | 37.530.000 |
U160*56*5.2TQ | 75 | CÂY 6M | 895.000 | 50LI(2*6) | 4710 | Tấm | 46.560.000 |
U160*56*5.2VN | 75 | CÂY 6M | 984.000 | 3LI gân(1.5*6) | 239 | Tấm | 2.800.000 |
U160*60*5.5VN | 81 | CÂY 6M | 1.131.000 | 4LI gân(1.5*6) | 309.6 | Tấm | 3.373.000 |
U180*64*5.3TQ | 90 | CÂY 6M | 1.108.000 | 5LI gân(1.5*6) | 380.25 | Tấm | 3.951.000 |
U180*68*6.8TQ | 111.6 | CÂY 6M | 1.350.000 | 6LI gân(1.5*6) | 450.9 | Tấm | 4.820.000 |
U200*65*5.4TQ | 102 | CÂY 6M | 1.243.000 | 8LI gân(1.5*6) | 592.2 | Tấm | 6.322.000 |
U200*73*8.5TQ | 141 | CÂY 6M | 1.680.000 | ||||
U200*75*9TQ | 154.8 | CÂY 6M | 1.943.000 | ||||
U250*76*6.5 | 143.4 | CÂY 6M | 1.793.000 | ||||
U250*80*9 | 188.4 | CÂY 6M | 2.342.000 | ||||
U300*85*7 | 186 | CÂY 6M | 2.314.000 | ||||
U300*87*9.5 | 235.2 | CÂY 6M | 2.900.000 |
Doanh nghiệp chúng tôi luôn đem uy tín đặt lên hàng đầu, chất lượng vật tư chính hãng
Thép hình U400 nói riêng và những loại vật tư xây dựng khác nói chung tại kho Tôn Thép Quyết Bình Minh luôn có đầy đủ nhãn mác rõ ràng, giấy tờ chứng minh nguồn gốc xuất xứ. Ứng dụng thi công đạt độ bền vững như ý. Chúng tôi là bạn hàng thân thiết với các nhà máy trong nước: Pomina, Miền Nam, Việt Mỹ, Việt Nhật,.., Cũng như là nhập hàng từ nước ngoài: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc,…
Từ đó, mở rộng và làm phong phú cho nhiều sự chọn lựa với mỗi quý khách hàng. Tùy từng địa hình, tính chất thi công mà tính toán đặt hàng với số lượng hợp lý nhất
Tôn Thép Quyết Bình Minh sở hữu diện tích kho hàng rộng lớn, mỗi sản phẩm điều đính kèm nhãn sản phẩm: tên thép, mác thép, quy cách kích thước ( chiều dài, chiều rộng ), nhà sản xuất, số lô, cách bảo quản,…
Chúng tôi triển khai công tác giao hàng nhanh chóng tận nơi. Sẽ không có bất cứ trục trặc nào xảy ra khi ứng dụng vào xây dựng
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.